--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crestless wave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phong văn
:
(từ cũ) Get wind (of something)
+
trang trí
:
to decorate
+
hưng binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops
+
ngô khoai
:
Maize and sweet potatoRa ngô ra khoaiTo make things unambiguously clear
+
sâm nhung
:
Ginseng and buidding antler; strong tonics